Thực đơn
Hernán Crespo Thống kê sự nghiệpThành tích câu lạc bộ | Giải quốc nội | Cúp | Cúp liên đoàn | Châu lục | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa | Câu lạc bộ | Giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
1993-94 | River Plate | Primera División | 25 | 16 | — | — | 3 | 0 | 28 | 16 | ||
1994-95 | 18 | 4 | — | — | 4 | 2 | 22 | 6 | ||||
1995-96 | 21 | 4 | — | — | 13 | 10 | 34 | 14 | ||||
1996-97 | Parma | Serie A | 27 | 12 | 1 | 0 | — | — | 28 | 12 | ||
1997-98 | 25 | 12 | 2 | 0 | — | 8 | 2 | 35 | 14 | |||
1998-99 | 30 | 16 | 7 | 6 | — | 8 | 6 | 45 | 28 | |||
1999-2000 | 34 | 22 | 2 | 0 | — | 5 | 3 | 4312 | 26 | |||
2000-01 | Lazio | 32 | 26 | 1 | 0 | — | 6 | 2 | 403 | 28 | ||
2001-02 | 22 | 13 | 4 | 4 | — | 7 | 3 | 33 | 20 | |||
2002-03 | Internazionale | 18 | 7 | 0 | 0 | — | 12 | 9 | 30 | 16 | ||
2003-04 | Chelsea | Premier League | 19 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 2 | 31 | 12 |
2004-05 | Milan | Serie A | 28 | 11 | 1 | 1 | — | 10 | 6 | 404 | 18 | |
2005-06 | Chelsea | Premier League | 30 | 10 | 5 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 425 | 13 |
2006-07 | Internazionale | Serie A | 29 | 14 | 4 | 4 | — | 6 | 1 | 406 | 20 | |
2007-08 | 19 | 4 | 5 | 2 | — | 5 | 1 | 29 | 7 | |||
2008-09 | 14 | 2 | 3 | 0 | — | 0 | 0 | 17 | 2 | |||
2009-10 | Genoa | 16 | 5 | 1 | 0 | — | 4 | 2 | 21 | 7 | ||
Parma | 13 | 1 | 0 | 0 | — | — | 13 | 1 | ||||
2010-11 | 29 | 9 | 2 | 2 | — | — | 31 | 11 | ||||
2011-12 | 4 | 0 | 2 | 2 | — | — | 6 | 2 | ||||
Tổng | 453 | 198 | 40 | 22 | 3 | 0 | 106 | 51 | 608 | 271 |
Argentina | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 1 | 0 |
1996 | 2 | 0 |
1997 | 9 | 3 |
1998 | 3 | 3 |
1999 | 4 | 1 |
2000 | 8 | 4 |
2001 | 6 | 6 |
2002 | 4 | 2 |
2003 | 5 | 3 |
2004 | 4 | 1 |
2005 | 7 | 6 |
2006 | 6 | 3 |
2007 | 5 | 3 |
Tổng cộng | 64 | 35 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 4 năm 1997 | Buenos Aires, Argentina | Ecuador | 2–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 1998 |
2 | 8 tháng 6 năm 1997 | Buenos Aires, Argentina | Peru | 2–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 1998 |
3 | 20 tháng 7 năm 1997 | Buenos Aires, Argentina | Venezuela | 2–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 1998 |
4 | 24 tháng 2 năm 1998 | Mar del Plata, Argentina | Nam Tư | 3–1 | Thắng | Giao hữu |
5 | 24 tháng 2 năm 1998 | Mar del Plata, Argentina | Nam Tư | 3–1 | Thắng | Giao hữu |
6 | 24 tháng 2 năm 1998 | Mar del Plata, Argentina | Nam Tư | 3–1 | Thắng | Giao hữu |
7 | 4 tháng 9 năm 1999 | Buenos Aires, Argentina | Brasil | 2–0 | Thắng | Giao hữu |
8 | 26 tháng 4 năm 2000 | Maracaibo, Venezuela | Venezuela | 4–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
9 | 29 tháng 6 năm 2000 | Bogotá, Colombia | Colombia | 3–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
10 | 19 tháng 7 năm 2000 | Buenos Aires, Argentina | Ecuador | 2–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
11 | 3 tháng 9 năm 2000 | Lima, Peru | Peru | 2–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
12 | 28 tháng 2 năm 2001 | Rome, Ý | Ý | 2–1 | Thắng | Giao hữu |
13 | 28 tháng 3 năm 2001 | Buenos Aires, Argentina | Venezuela | 5–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
14 | 28 tháng 4 năm 2001 | La Paz, Bolivia | Bolivia | 3–3 | Hòa | Vòng loại World Cup 2002 |
15 | 28 tháng 4 năm 2001 | La Paz, Bolivia | Bolivia | 3–3 | Hòa | Vòng loại World Cup 2002 |
16 | 3 tháng 6 năm 2001 | Buenos Aires, Argentina | Colombia | 3–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
17 | 15 tháng 8 năm 2001 | Quito, Ecuador | Ecuador | 2–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
18 | 12 tháng 6 năm 2002 | Rifu, Miyagi, Nhật Bản | Thụy Điển | 1–1 | Hòa | World Cup 2002 |
19 | 20 tháng 11 năm 2002 | Saitama, Nhật Bản | Nhật Bản | 2–0 | Thắng | Giao hữu |
20 | 9 tháng 9 năm 2003 | Caracas, Venezuela | Venezuela | 3–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
21 | 15 tháng 11 năm 2003 | Buenos Aires, Argentina | Bolivia | 3–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
22 | 19 tháng 11 năm 2003 | Barranquilla, Colombia | Colombia | 1–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
23 | 30 tháng 3 năm 2004 | Buenos Aires, Argentina | Ecuador | 2–2 | Hòa | Vòng loại World Cup 2006 |
24 | 9 tháng 2 năm 2005 | Düsseldorf, Đức | Đức | 2–2 | Hòa | Giao hữu |
25 | 9 tháng 2 năm 2005 | Düsseldorf, Đức | Đức | 2–2 | Hòa | Giao hữu |
26 | 30 tháng 3 năm 2005 | Buenos Aires, Argentina | Colombia | 1–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
27 | 8 tháng 6 năm 2005 | Buenos Aires, Argentina | Brasil | 3–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
28 | 8 tháng 6 năm 2005 | Buenos Aires, Argentina | Brasil | 3–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
29 | 12 tháng 11 năm 2005 | Geneva, Thụy Sĩ | Anh | 2–3 | Thua | Giao hữu |
30 | 10 tháng 6 năm 2006 | Hamburg, Đức | Bờ Biển Ngà | 2–1 | Thắng | World Cup 2006 |
31 | 16 tháng 6 năm 2006 | Gelsenkirchen, Đức | Serbia và Montenegro | 6–0 | Thắng | World Cup 2006 |
32 | 24 tháng 6 năm 2006 | Leipzig, Đức | México | 2–1 | Thắng | World Cup 2006 |
33 | 28 tháng 6 năm 2007 | Maracaibo, Venezuela | Hoa Kỳ | 4–1 | Thắng | Copa América 2007 |
34 | 28 tháng 6 năm 2007 | Maracaibo, Venezuela | Hoa Kỳ | 4–1 | Thắng | Copa América 2007 |
35 | 2 tháng 7 năm 2007 | Maracaibo, Venezuela | Colombia | 4–2 | Thắng | Copa América 2007 |
Thực đơn
Hernán Crespo Thống kê sự nghiệpLiên quan
Hernán Crespo Hernán Cortés Hernán Galíndez Hernán Gaviria Hernández Hernán-Pérez Hernando de Soto Hernanes Hernani, Đông Samar Hernando, MississippiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hernán Crespo http://www.espnfc.com/player/_/id/11018/hern%C3%A1... http://www.fifa.com/tournaments/archive/tournament... http://www.fifa.com/worldcup/archive/germany2006/r... http://www.fifa.com/worldcup/archive/germany2006/r... http://www.fifa.com/worldcup/archive/germany2006/r... http://www.rsssf.com/miscellaneous/crespo-intlg.ht... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://www.uefa.com/competitions/ucl/news/kind=1/n... http://www.gazzetta.it/speciali/risultati_classifi... http://sport.sky.it/sport/statistiche/calcio/2010_...